--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Praetorian Guard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cách ly
:
to isolatekhu cách lyan isolation ward
+
short-headed
:
có đầu ngắn
+
david glasgow farragut
:
đô đốc người Mỹ, người chỉ huy thuyền liên hiệp trong suốt cuộc nội chiến Mỹ (1801-1870)
+
ràn
:
(địa phương) Stable
+
cần yếu
:
Indispensable and important, essentialđiều kiện cần yếuan essential condition, a sine qua non condition